| |
Các điểm ảnh hiệu quả | Xấp xỉ 14,1 triệu điểm ảnh |
| |
Chiều dài tiêu cự (tương đương phim 35mm) | Zoom 35x: | 4,3 (W)– 150,5 (T)mm (tương đương phim 35mm: 24 (W) - 840 (T)mm) |
Phạm vi lấy tiêu cự | 0cm (0in.) - ở vô cực (W), 1,4m (4,6ft.) - ở vô cực (T) |
Ảnh Macro: | 0 - 50cm (0in.– 1,6ft.) (W) |
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS) | Loại ống kính dịch chuyển |
| DIGIC 4 |
| Kính ngắm điện tử (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 202.000 điểm (67.000 x 3) với tính năng điều chỉnh độ tụ và 5 mức sáng) |
| |
Loại màn hình | Màn hình màu LCD loại TFT cỡ 2,7-inch với góc ngắm rộng (Các điểm ảnh hiệu quả: xấp xỉ 230.000 điểm) |
Tỉ lệ co | 4:3 |
Các tính năng | Màn hình LCD sáng nhanh Loại biến thiên (chuyển động: xấp xỉ 175 độ ngang, Xấp xỉ 270 độ xoay) |
| |
Hệ thống điều khiển | Lấy nét tự động: | Đơn ảnh (liên tục khi ở chế độ tự động), liên tục, Servo AF (Servo AE), lấy nét bằng tay |
Khung AF | AF dò tìm khuôn mặt, vùng trung tâm, vùng linh hoạt |
| Quét sáng toàn bộ, quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, quét điểm |
| 2 điểm với dung sai 1/3 điểm |
| Tự động, ISO 80/ 100/ 200/ 400/ 800/ 1600 |
| Cân bằng trắng tự động,ánh sáng ban ngày, có mây,ánh sáng đèn tròn,ánh sáng đèn huỳnh quang,ánh sáng đèn huỳnh quang H, đèn Flash, tùy chọn |
| |
Tốc độ | 1 - 1/3200 giây 15– 1/3200giây (Tồng phạm vi tốc độ màn trập) |
| |
Loại | Loại Iris |
f/số | f/2.7 - f/8.0*(W), f/5.7 - f/8.0*(T) |
| |
Chế độ đèn flash | Đèn flash tự động, bật đèn flash, xung thấp, tắt đèn flash |
Đế nóng | Có sẵn |
Phạm vi đèn flash | 50cm - 5.8m (W), 1.4 - 2.8m (T) (1.6 - 19ft. (W), 4.6 - 9.2ft. (T)) |
| |
Các chế độ chụp | C2, C1, M, Av, Tv, P, tự động*1, chụp chân dung, chụp phong cảnh, chụp SCN*1, ghi phim ngắn*2*3 *1 Màn trập thông minh*4,ánh sáng yếu, chụp rực rỡ, hiệu ứng poster, giữ nguyên màu sắc, đổi màu, hiệu ứng mắt cá, hiệu ứng thu nhỏ, chụp cảnh biển, chụp tán lá, chụp tuyết, chụp pháo hoa, hỗ trợ ghép hình. *2 có sẵn chế độ tự động thông minh. *3 tiêu chuẩn, hiệu ứng thu nhỏ, giữ nguyên màu sắc, đổi màu. *4 cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy khuôn mặt |
Zoom kỹ thuật số | Ảnh tĩnh/ Phim ngắn: | Xấp xỉ 4.0x (có thể lên tới 140x khi kết hợp với zoom quang học), Zoom an toàn, thiết bị chuyển đổi ống kính tele kỹ thuật số |
Chụp hình liên tiếp | Chế độ: | Ảnh thường, AF. LV |
Xấp xỉ 1,3 ảnh/giây (khi ở chế độ P) Xấp xỉ 3,6 ảnh/giây (khi ở chế độánh sáng yếu) |
Số lượng ảnh chụp (CIPA) | Xấp xỉ 400 ảnh (kính ngắm) Xấp xri 370 ảnh (màn hình LCD) |
| |
Phương tiện ghi hình | Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC, thẻ đa phương tiện, thẻ MMCplus, HC MMCplus |
Định dạng file | Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh, tuân theo DPOF (Version 1.1) |
Loại dữ liệu | Ảnh tĩnh: | Exif 2.3 (JPEG) |
Phim ngắn: | MOV (Dữ liệu hình: H.264, Dữ liệu tiếng: Linear PCM (stereo)) |
Số lượng điểm ảnh ghi hình | Ảnh tĩnh: | Ảnh cỡ lớn: 4320 x 3240 Ảnh cỡ trung 1: 3072 x 2304 Ảnh cỡ trung 2: 1600 x 1200 Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480 Ảnh cỡ màn hình rộng: 3744 x 2104 cố định mức 1600 x 1200 khi ở chế độánh sáng yếu |
Phim ngắn: |
| USB tốc độ cao Ngõ ra HDMI Ngõ ra tiếng analog (stereo) Ngõ ra hình analog (NTSC/ PAL) |
| Bộ pin NB-7L Thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-DC50 |
| 122,9 x 92,4 x 107,74mm (4,84 x 3,64 x 4,24in.) Tuân theo CIPA |
| Xấp xỉ 601g (21,2oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) Xấp xỉ 552g (19,5oz.) (chỉ tính riêng trọng lượng thân máy) |